Có 2 kết quả:
大样 dà yàng ㄉㄚˋ ㄧㄤˋ • 大樣 dà yàng ㄉㄚˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant
(2) full-page proofs (of newspaper)
(3) detailed drawing
(2) full-page proofs (of newspaper)
(3) detailed drawing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrogant
(2) full-page proofs (of newspaper)
(3) detailed drawing
(2) full-page proofs (of newspaper)
(3) detailed drawing
Bình luận 0